000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027162544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
60DTV51005 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.3 / PH110H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khánh Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát hiện và điều trị bệnh gout |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
182tr, bảng |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những kiến thức chung về bệnh gout và tác hại của bệnh. Phương pháp điều trị và chế độ dinh dưỡng đối với người bị mắc bệnh gout |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gout- chẩn đoán – điều trị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |