000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161400.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
ENG |
Transcribing agency |
ENG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
ENG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.197 / R200S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyen Xuan Truong |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Research on ennergy absosption characteristies of coconut mesocarp and its application in sandwich |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hunan |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc tính hấp thụ năng lượng va chạm của xơ dừa và ứng dụng chế tạo các kết cấu sandwich với lõi lá xơ dừa, mặt là kim loại tấm hoặc tấm composite... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xơ dừa; Hấp thụ; Năng lượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |