000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027161401.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.3999 / NGH305C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh Tuyết |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu độc tính và tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gút mạn của cốm tan Tứ diệu tán (Sudying the toxicity and supported effect of Tu dien tan granule on treating chronic gout): LATS Y học: 62.72.02.01 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
136tr, minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
+2tt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về độc tính cấp, bán trường diễn và tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ acid uric máu của cốm tan Tứ diệu tán trên thực nghiệm. Đánh giá các tác dụng hống viêm, giảm đau, hạ acid uric máu cùng các tác dụng không mong muốn của phương thuốc cỏ truyền cốm tan Tứ diệu tán trên bệnh nhân gút mạn tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
bệnh gút – điều trị - bài thuốc đông y |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |