000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
0444 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634/ S125B |
Item number |
A615a |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sâu bệnh hại thanh long và biện pháp phòng trừ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Bình Thuận |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chi cục Bảo vệ Thực vật Bình Thuận |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
20tr |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
giới thiệu về cây thanh long và nói về cách chăm, diệt trừ sâu bệnh cho cây một cách tốt nhất để cây mang lại năng suất hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hại cây trồng |
-- |
Cây ăn quả |
-- |
Thanh long |
-- |
Phòng trừ sâu bệnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |