000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013155247.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE, ENG |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
617, N45,9 / NGH305C |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sử dụng nước quả dừa 6 tháng tuổi làm dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch trong cấp cứu điều trị ngoại khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định đặc tính lý hoá và sinh học của nước dừa. Ảnh hưởng nước dừa tới sức bền hồng cầu, tới thân nhiệt, huyết áp, tới thể tích máu lưu thông...Một số biến đổi hoá sinh sau khi tiêm nước dừa. Nghiên cứu tác dụng điều trị của nước dừa đối với thương bệnh binh: lượng truyền, tác dụng ảnh hưởng, theo dõi tai biến
|
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |