Đại cương về khoa học quản lý : (ID: 8693)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-59 : |
Terms of availability | 42.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 500 |
Item number | KO2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tú, Phan Văn |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương về khoa học quản lý : |
Statement of responsibility, etc. | PGS.TS.PHAN VĂN TÚ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Công ty cổ phần Hoa Sách : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 19/12/2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126 tr : |
Other physical details | màu xanh lam ; |
Dimensions | 16*24cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Book; |
Volume/sequential designation | 150 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Danh mục tài liệu tham khảo: tr. 125 - 126 |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Phần 1. Một số vấn đề chung của Khoa học quản lý - Phần 2. Chức năng của quản lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học quản lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Kim Oanh |
852 #0 - LOCATION | |
Location | Kho sách Hoa Sách |
Sublocation or collection | Kho chính |
Shelving control number | 2763 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.