Những đòn tâm lý trong thuyết phục : (ID: 8671)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210406163018.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 5793499624851 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | Ahabooks |
Language of cataloging | Vie. |
Transcribing agency | DMH |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Robert B. Cialdini, |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Relator code | Hà Nội. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Những đòn tâm lý trong thuyết phục : |
Remainder of title | 6 "vũ khí" gây ảnh hưởng hiệu quả được các chuyên gia thuyết phục hàng đầu sử dụng. |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Ifluence: The Psychology of Persuasion |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
International Standard Serial Number | 5793499624851 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ Tiếng Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Hạnh, |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Alpha books |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.