000 -LEADER |
fixed length control field |
00723nta a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
535478 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315110910.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130602s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N67 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Văn Tiến |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu cận thị học đường của học sinh lớp 3, trường tiểu học Hoàng Văn Thụ, Phúc Tân và Nghĩa Dũng Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Văn Tiến, Vũ Thị Thoa, CS |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
btktvqg |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Học sinh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cận thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh mắt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điều tra |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
btktvqg |
Geographic name |
Hà Nội |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Y học Việt Nam |
Related parts |
2004. - Số 4. - tr.23-27 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |