000 -LEADER |
fixed length control field |
01398nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239116 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315103639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
364 |
Item number |
KH100N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M25 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Kiểm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khả năng phát triển cây ăn quả góp phần chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở vùng đồng bằng sông Hồng |
Remainder of title |
LAPTSKH Nông nghiệp: 4.01.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Kiểm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Viện khoa Khoa học Kĩ thuật Nông nghiệp Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
161tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tài nguyên khí hậu đồng bằng sông Hồng đối với cây ăn quả. Khả năng phát triển cây ăn quả ở vùng đồng bằng sông Hồng và một số mô hình có triển vọng. Biện pháp chuyển hướng sử dụng đất sang trồng cây ăn quả ở các tỉnh đồng bằng sông Hồng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đồng bằng sông Hồng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Đĩa than |