000 -LEADER |
fixed length control field |
01415nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00248267 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315102032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
638 |
Item number |
Đ107G |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M691.3-2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Niệm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tiềm năng các loài ong mật và đề xuất cơ sở khoa học góp phần chọn tạo giống ong mật ở Việt Nam |
Remainder of title |
LATS KH Sinh học: 1.05.14 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Niệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
137tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 121-137. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá các loài ong mật hiện có ở Việt Nam kể từ trước đến nay. Nghiên cứu một số đặc điểm hình thái, đặc điểm sinh học của các loài ong mật ở các vùng sinh thái khác nhau và một số nhân tố kỹ thuật, kinh tế, xã hội trong ngành ong ảnh hưởng đến công tác giống ong ở Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chọn giống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ong mật |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |