Bước đầu tìm hiểu một số bệnh của ấu trùng ong mật ở miền Bắc Việt Nam và biện pháp điều trị (ID: 8503)

000 -LEADER
fixed length control field 01397nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00244339
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315101439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1984 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQGVN
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 638
Item number B557Đ
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M871.71
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Ngọc Viễn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bước đầu tìm hiểu một số bệnh của ấu trùng ong mật ở miền Bắc Việt Nam và biện pháp điều trị
Remainder of title LAPTS Thú y
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Viễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 141tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bước đầu nghiên cứu về dịch tễ học, triệu chứng lâm sàng biểu hiện trên đàn ong nội (ong mật) ở miền Bắc Việt Nam. Sơ đồ xét nghiệm về vi khuẩn học 1 số bệnh phẩm từ các ong mật bị bệnh. Từ đó đưa ra 1 phác đồ điều trị cho thích hợp..
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ong mật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ấu trùng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bệnh
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Miền Bắc
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.