Nghiên cứu thực trạng và một số giải phái phòng chống cận thị ở học sinh trung học cơ sở khu vực trung du tỉnh Thái Nguyên (ID: 8485)

000 -LEADER
fixed length control field 01321aam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00583534
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315100535.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131224s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQGVN
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 617.7
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quang Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng và một số giải phái phòng chống cận thị ở học sinh trung học cơ sở khu vực trung du tỉnh Thái Nguyên
Remainder of title LATS Y học : 62.72.01.64
Statement of responsibility, etc. Vũ Quang Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thái Nguyên
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 136tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Thái Nguyên ; Ngày bảo vệ: 2013
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả thực trạng và xác định một số yếu tố nguy cơ đối với cận thị học đường ở học sinh trung học cơ sở khu vực trung du tỉnh Thái Nguyên năm 2006. Đánh giá hiệu quả một số biện pháp can thiệp phòng chống cận thị học đường trong 2 năm (2006-2008)

650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Học sinh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cận thị
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Thái Nguyên
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tạp chí
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 617.7 NGH305C 58DTT07001.04 2021-03-15 2021-03-15 Tạp chí