Hoạt động Maketing trong thư viện cộng đồng Việt Nam / (ID: 8302)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 0000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoạt động Maketing trong thư viện cộng đồng Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Nghĩa ; Hướng dẫn: Nguyễn Thị Lan Thanh, Trần Thị Qúy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 170tr.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lan Thanh
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Qúy
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name [ Lưu Thị Ánh]
Relator term [ Người mô tả]
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận văn - Luận án

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.