Nghệ thuật Ấn Độ giáo và Phật Giáo ở Lào/ (ID: 8271)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201111090547.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 1234 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lệ Thi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật Ấn Độ giáo và Phật Giáo ở Lào/ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lệ Thi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế Giới, |
-- | Viện Văn hóa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235tr.; |
Dimensions | 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.