Third world challenge to psychiatry (ID: 7834)

000 -LEADER
fixed length control field 01594nam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00057387
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141752.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524sc'19 b 000 0 engod
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Y948.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Higginbotham, Howard N.
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Sự thách thức của thế giới thứ 3 đối với tâm thần học
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Third world challenge to psychiatry
Remainder of title Culhire accommodation and mental health care
Statement of responsibility, etc. Howard N. Higginbotham
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hawaii
Name of publisher, distributor, etc. University of Hawaii press
Date of publication, distribution, etc. c'1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296tr : ảnh
Dimensions 22cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement An East-West center book from the institute of cufture and communication
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thư mụv.- Bảng tra
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Higginbotham quyết tâm nghiên cứu đưa tâm thần học Phương tây vào các nước đang phát triển. Ông đã khảo nghiệm ở 3 nước Đông Nam A: Đài Loan, Thái Lan, Phi líp Pin. Qua tiếp xúc với các thày thuốc, người bệnh, quan sát biện pháp điều trị bệnh tâm thần của họ, nghiên cứu sự ảnh hưởng của điều kiện kinh tế xã hội của các nước này. Ông đánh giá tình hình cải cách phương pháp để có thể áp dụng biện pháp tâm thần học Phương Tây ở các nước có kết quả và được cộng đồng chấp nhận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp điều trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam A
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm thần học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các nước đang phát triển
920 ## -
-- Higginbotham, Howard N.
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Higginbotham, Howard N. c^cHigginbotham^dHoward N.

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.