Những chặng đường lịch sử (ID: 7104)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01109nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00028922 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2,9đ |
-- | 30400b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T |
Item number | NH556C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những chặng đường lịch sử |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 590tr: ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập tới hai thời kỳ trọng đại trong lịch sử đấu tranh cách mạng: Thời kỳ chuẩn bị tổng khởi nghĩa đến cách mạng tháng 8 từ 1940-1945; thời kỳ thành lập nước Việt Nam dân chủ cộng hoà mồng 2/9/1945 đến ngày kháng chiến toàn quốc 19/12/1946 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quốc khánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cách mạng tháng 8 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 43377 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.