Guerre populaire et defense de la patrie socialiste (ID: 7050)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01218nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043650 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135831.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1982 b 000 0 freod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T35(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Cuộc chiến tranh nhân dân để bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ mới |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Guerre populaire et defense de la patrie socialiste |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Ed. en langues étrangères |
Date of publication, distribution, etc. | 1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 62tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự quyết tâm xây dựng CNXH và bảo vệ Tổ quốc XHCN của nhân dân ta trong tình hình chính trị khu vực và thế giới; Một số vấn đề liên quan đến các điều luật chính trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc; Tăng cường nền kinh tế XHCN, tăng cường nền quốc phòng toàn dân và chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bảo vệ Tổ quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 51599 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp ^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.