Tuyển tập Nguyễn Công Hoan (ID: 698)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00689aam a22002418a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180403s2018 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110737.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00778351 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046966937 |
Terms of availability | 140000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | T527T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 699tr. |
Dimensions | 21cm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện ngắn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Công Hoan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 406713 |
-- | 03/04/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.