El Cuactel general en la primavera victoriosa (ID: 6921)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01242nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00159884 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tây ban nha |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0210 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V24 |
Item number | E200L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | El Cuactel general en la primavera victoriosa |
Remainder of title | Memorias |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 375-378 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi kí của đại tướng Võ Nguyên Giáp về cuộc đời cầm quân của mình qua những năm tháng khốc liệt của chiến tranh. Ghi lại những sự kiện lịch sử, những quyết định chiến lược, sự sáng suốt và nhạy bén của Quân uỷ trung ương. của Bộ chính tr, của toàn dân trong cuộc khánh chiến chống Mỹ cứu nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 141935 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.