The General headquaters in the spring of brilliant victory (ID: 6920)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01299nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00159883 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0210 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-46 |
Item number | TH200G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | The General headquaters in the spring of brilliant victory |
Remainder of title | Memoirs |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 350tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ức của đại tướng Võ Nguyên Giáp về cuộc đời cầm quân của mình qua những năm tháng khốc liệt của chiến tranh. Ghi lại những sự kiện lịch sử, những quyết định chiến lược, sự sáng suốt và nhạy bén của tập thể bộ chính trị, quân uỷ trung ương, bộ tổng tư lệnh và tinh thần quyết đoán cvủa bộ tổng tư lệnh tối cao trong cuộc khánh chiến chống Mỹ cứu nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 141936 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.