Điện Biên Phủ (ID: 6913)

000 -LEADER
fixed length control field 01367nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00109879
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135822.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1998 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000đ
-- 2.040b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9904
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 9(V)21
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)71
Item number Đ300ệ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện Biên Phủ
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản, có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 370, 8tr. bản đồ, 21 ảnh
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích hình thái cuộc kháng chiến của nhân dân ta vào mùa hè năm 1953, vạch rõ âm mưu thâm độc của thực dân Pháp. Chủ trương sáng suốt và sự chỉ đạo chiến lược của Đảng ta. Diễn biến của tình hình chiến sự và ý nghĩa to lớn của chiến thắng Điện Biên nói riêng và các chiến thắng Đông Xuân nói chung. Bài học thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nghệ thuật quân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kháng chiến chống Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chiến dịch Điện Biên Phủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử hiện đại
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 105743
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp ^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.