Đinh Đức Thiện một chiến sĩ cách mạng trung kiên, một vị tướng hậu cần tài trí (ID: 6903)

000 -LEADER
fixed length control field 01369nam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00102750
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135821.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1998 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9806
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 9(V)(092)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)7-8
Item number Đ312Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đinh Đức Thiện một chiến sĩ cách mạng trung kiên, một vị tướng hậu cần tài trí
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng, Nguyễn Cơ Thạch... ; B.s: Nguyễn An, Nguyễn Xuân Khôi, Ngô Vi Thiện (ch.b)..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296tr : ảnh
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuộc đời và sự nghiệp cách mạng của thượng tướng Đinh Đức Thiện. Những cống hiến to lớn của ông trong kháng chiến, trong quân đội và các ngành khác như: vận tải, dầu khí, gang thép
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nhân vật lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term quân đội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đinh Đức Thiện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tướng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cơ Thạch
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Chí Thọ
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn Tiến Dũng
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tố Hữu
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đồng Sĩ Nguyên
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 98998

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.