Quân đội nhân dân Việt Nam 65 năm chiến đấu, xây dựng và trưởng thành (ID: 6819)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00641aam a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135808.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00431462 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100127s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1300b |
041 00 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 35 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quân đội nhân dân Việt Nam 65 năm chiến đấu, xây dựng và trưởng thành |
Statement of responsibility, etc. | Võ NGuyên Giáp, Hoàng Văn Thái, Nguyễn Huy Hiệu.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1155tr. |
Dimensions | 24cm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ NGuyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Huy Hiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Vương Hồng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.