Bàn về văn hoá và văn nghệ (ID: 6688)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01179nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00133081 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1963 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,60đ |
-- | 1270b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | B105V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chi Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bàn về văn hoá và văn nghệ |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chi Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Nghệ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài viết và các bài nói chuyện của các vị lãnh đạo Đảng và nhà nước ta về văn hoá, nghệ thuật; Những tài liệu quan trọng phản ánh rõ ràng đầy đủ toàn bộ đường lối Mác-xít-Lênin-nít của Đảng ta trong cuộc vận động xây dựng và phát triển văn hoá văn nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá XHCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn nghệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Thanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chi Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 64/356 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.