Sách an ủi người ốm (ID: 6639)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00030683 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1987 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0d00 |
-- | 7.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 8709 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | mm6 |
Item number | S102A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Văn Căn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách an ủi người ốm |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Văn Căn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Toà Tổng giám mục Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bài kinh thánh dành cho những người bị ốm đến khi qua đời; Các bài kinh đọc trước khi liệm xác; Cất xác người ốm qua đời và sự cầu giao cho người 71 đã qua đời, ngày tết cùng ngày giỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách trị bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên chúa giáo |
920 ## - | |
-- | Trịnh Văn Căn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 61371 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trịnh Văn Căn c^aTrịnh Văn^bCăn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.