Sách bổn (ID: 6633)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00800nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00022283 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134442.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,30đ |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách bổn |
Remainder of title | Dạy những lễ cầu cho được rỗi linh hồn: địa phận Hà Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Toà giám mục Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 210tr |
Dimensions | 13cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Thánh giáo yêu lý |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các điều dạy, lời dạy về giáo lý Đạo Thiên Chúa về những sự phải tin, những phép rất trọng, những điều phải giữ, những ơn Đức Chúa Lời ban cho |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách Kinh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 42815 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.