Preaching in the last days (ID: 6577)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01057nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00085465 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9601 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375-2 |
Item number | PR200A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Petersen, Rodney L. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thuyết pháp trong những ngày cuối cùng: chủ đề hai nhân chứng trong thế kỷ 16-17 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Preaching in the last days |
Remainder of title | The theme of two witnesses' in the sixteenth and seventeenth centuries |
Statement of responsibility, etc. | Rodney L. Petersen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Oxford |
Name of publisher, distributor, etc. | Oxford Uni. Press |
Date of publication, distribution, etc. | c'1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xii,318tr : ảnh |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. sau mỗi chương và cuối sách. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích nội dung sách kinh thánh khải huyền và nguyên nhân cuốn kinh được đọc và sử dụng trong các nhà thờ hiện nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thần học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
920 ## - | |
-- | Petersen, Rodney L. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Petersen, Rodney L. c^cPetersen^dRodney L. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.