Sách kinh giáo phận Hà Nội (ID: 6520)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00885nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00175736 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0303 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | S000á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách kinh giáo phận Hà Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 298tr |
Dimensions | 9X13cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Toà Tổng giám mục Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các kinh đọc sáng tối ngày thường và ngày chúa Nhật, các kinh cầu, ngắm các phép lần hạt, kinh dâng lễ, những kinh dọn mình chịu lễ và những kinh cám ơn, kinh ngắm đàng thánh giá.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh - tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo phận Hà Nội |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 146103 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.