Đào tạo nhân bản (ID: 6514)

000 -LEADER
fixed length control field 01082nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00109681
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134408.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1998 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9903
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 294.2(075)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375-4z7
Item number Đ000à
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đào tạo nhân bản
Remainder of title Tài liệu tổng hợp dành cho phụ huynh và giáo lý viên
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thuận Hoá
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 221tr : hình vẽ
Dimensions 21cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Chương trình giáo lý phổ thông
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung đào tạo nhân bản của toàn bộ chương trình giáo lý phổ thông: Về thai giáo và giáo dục trẻ em 1-3 tuổi, giáo dục tính ham học, tu dưỡng tính cách trong gia đình và ngoài xã hội, tuổi trưởng thành trong đức Kitô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục nhân cách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term trẻ em
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term sách giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term giáo lí phổ thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term đạo thiên chúa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 105233

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.