Giáo hội sau bức màn sắt (ID: 6512)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00816nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00137232 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1953 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | nc |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | G301-O |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Latu, Roger |
240 0# - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | L'egtise derriere le Rideau de fer |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo hội sau bức màn sắt |
Statement of responsibility, etc. | Roger Latu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Ninh Bình |
Name of publisher, distributor, etc. | Đuốc sáng |
Date of publication, distribution, etc. | 1953 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 191tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số luận điểm xuyên tạc về Đảng cộng sản của giáo hội ở một số nước: Nga, Nam tư, Anbani, Tiệp khắc, Ba lan, Hungary.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan điểm chống cộng |
920 ## - | |
-- | Latu, Roger |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Latu, Roger^cLatu^dRoger |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.