Giáo lý hội thánh công giáo (ID: 6469)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01163nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00110215 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9904 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375-2 |
Item number | G300á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo lý hội thánh công giáo |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Quỳnh Giao... dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo phận Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1106tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo lí gồm các phần: tuyên xưng đức tin, tuyên xưng đức tin Kitô giáo, các bí tích, đời sống đức tin trong Đức Kitô, kinh nguyện Kitô, kinh lạy cha |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên Chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đức tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chúa Giêsu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh nguyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bí tích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Xuân Lai |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hiếu |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Hiền |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Đạt |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Quỳnh Giao |
Relator term | Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 105922 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.