Giáo lý hôn nhân và gia đình (ID: 6465)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00913aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134350.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00296451 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060209s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12000đ |
-- | 5000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 248.4 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | GI-108L |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo lý hôn nhân và gia đình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 222tr. |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội đồng Giám mục Việt Nam. - Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn các bạn trẻ hiểu đúng và sống đúng những giáo huấn căn bản của Hội thánh về hôn nhân và đời sống gia đình. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hôn nhân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Gia đình |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294.2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVan |
-- | Thu Ba |
-- | TBa |
-- | T.Tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 186150 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.