Đức giáo hoàng Benedictô XVI đăng quang và những thách đố trước mắt (ID: 6462)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00558nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00363708 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080713s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X37 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huy Thông |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đức giáo hoàng Benedictô XVI đăng quang và những thách đố trước mắt |
Statement of responsibility, etc. | Huy Thông |
600 07 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Benedictô XVI |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hoàng |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Nghiên cứu tôn giáo |
Related parts | 2005. - Số 2. - Tr.53-55 |
934 ## - | |
-- | DV0753 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.