Rô-ma (ID: 6459)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00996aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00287234 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051122s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 248 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | R000 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wiersbe, Warren W. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Rô-ma |
Remainder of title | Giải nghĩa Kinh thánh |
Statement of responsibility, etc. | Warren W. Wiersbe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 207tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách đề cập các vấn đề lối sống tôn giáo: tại sao thế giới rối loạn, Đức chúa trời, sống công chính với Đức chúa trời phát sinh năng lực để sống công chính với mọi người, làm sao để sống công chính với mọi người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh thánh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294.2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | huong |
-- | Hương |
-- | Giang |
-- | tam |
920 0# - | |
-- | Wiersbe, Warren W. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 183496 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.