Giáo lý mới thời đại mới đức tin công giáo (ID: 6457)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01104aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134347.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00274907 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051003s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 135000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 270.8 |
Item number | GI-108L |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo lý mới thời đại mới đức tin công giáo |
Remainder of title | Với bản bổ sung của Uỷ ban Hồng y do toà thánh chỉ định |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ước giới thiệu, b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 943tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nhãn quan Kitô giáo về đời sống nhân loại. Giới thiệu chung về các tôn giáo lớn và các học thuyết xã hội nhân bản, sự ra đời của Đấng Cứu Thế, Giáo hội hữu hình ở trần thế, diễn giải về kết cục của con người và thế giới bên kia của sự sống trần thế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ước |
Relator term | giới thiệu, b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | THà |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 181563 |
-- | 03/10/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.