Đến bàn tiệc thánh (ID: 6456)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00942aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134347.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00271765 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050824s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 5000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 268 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | Đ254B |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đến bàn tiệc thánh |
Remainder of title | Giáo lý cấp I - rước lễ lần đầu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 103tr. |
Dimensions | 15cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Toà giám mục Xuân Lộc |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài giáo lí cấp I dành cho các thanh thiếu nhi theo các chủ đề: Tuyên xưng đức tin, sống trong chúa ki-tô, cử hành mầu nhiệm ki-tô giáo, và kinh nguyện ki tô giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh thánh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuỳ Dung |
-- | Dangtam |
-- | Dung |
-- | Thanh Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 179674 |
-- | 24/08/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.