Đức chúa trời hằng sống và chân thật (ID: 6429)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00724aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134336.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00262939 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050420s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 20000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 231 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375-2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | Đ000C |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đức chúa trời hằng sống và chân thật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 47tr. |
Dimensions | 15cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trích những lời dạy của Chúa về Đức Chúa Trời, Satan, tội lỗi, loài người, Cơ đốc Nhân,... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294.2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuỷ |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 174161 |
-- | 20/04/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.