Tiếp cận thánh kinh theo chủ nghĩa cơ yếu (ID: 6370)

000 -LEADER
fixed length control field 01262aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134315.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00428744
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091221s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24000đ
-- 1000b
041 10 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 239
Item number T307C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Witherup, Ronald D.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếp cận thánh kinh theo chủ nghĩa cơ yếu
Remainder of title Những điều người Công giáo cần biết
Statement of responsibility, etc. Ronald D. Witherup ; Lê Công Đức dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các nguồn gốc của Chủ nghĩa cơ yếu thánh kinh. Phương pháp chủ nghĩa cơ yếu tiếp cận Thánh kinh và cách các công giáo tiếp cận Thánh kinh. Thái độ của người công giáo đối với chủ nghĩa cơ yếu. Đánh giá chủ nghĩa cơ yếu Thánh kinh
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE
Main entry of original Nguyên tác: Bibucal Fundamentalism - what every catholic should know
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element KInh thánh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa cơ yếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Công Đức
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Khánh Vân
-- Thuý
920 ## -
-- Witherup, Ronald D.
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 251842
-- 21/12/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Anh
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.