Sống dưới con mắt của Chúa (ID: 6349)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00859aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134309.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00463870 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110616s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 248.2 |
Item number | S455D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống dưới con mắt của Chúa |
Remainder of title | Suy niệm lời Chúa |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hồng Giáo tuyển chọn, phiên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 249tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phản ánh một quan niệm tích cực, cởi mở, vui tươi và lạc quan về đời sống đạo, góp phần thiết thực vào việc giáo dục đức tin |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cầu nguyện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Giáo |
Relator term | tuyển chọn, phiên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 275132 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.