Verbum Domini của Đức Giáo hoàng Bênêđitô XVI gửi các giám mục, hàng giáo sĩ, các người nam nữ sống đời thánh hiến và các tín hữu giáo dân về lời Thiên chúa trong đời sống và sứ mạng của giáo hội (ID: 6348)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01177aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134309.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00463849 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110616s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Verbum Domini của Đức Giáo hoàng Bênêđitô XVI gửi các giám mục, hàng giáo sĩ, các người nam nữ sống đời thánh hiến và các tín hữu giáo dân về lời Thiên chúa trong đời sống và sứ mạng của giáo hội |
Statement of responsibility, etc. | Uỷ ban Kinh thánh Việt Nam dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243tr. |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tông huấn hậu thượng hội đồng Giám mục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nội dung bản tông huấn Verbum Domini của Đức Giáo hoàng Bênêđitô XVI. Việc giải thích kinh thánh trong giáo hội và lời trong giáo hội, lời chúa cho thế giới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo huấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo huấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo huấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo huấn |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Uỷ ban Kinh thánh Việt Nam |
Subordinate unit | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 275129 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.