Chẳng có sự yêu thương nào lớn hơn (ID: 6336)

000 -LEADER
fixed length control field 00843aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134305.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00456365
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110224s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 212
Item number CH116C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ahae
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chẳng có sự yêu thương nào lớn hơn
Statement of responsibility, etc. Ahae ; Dịch: Việt Hà, Cẩm Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung đoạn kinh thánh viết về tình yêu thương rộng lớn, vĩ đại và cao cả của đức Giê su
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chúa Giêsu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Việt Hà
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cẩm Tú
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Hoa
920 ## -
-- Ahae
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 270424
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.