Giáo lý căn bản 2 (ID: 6322)

000 -LEADER
fixed length control field 00789aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134301.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00573100
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131017s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 268
Item number GI-108L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý căn bản 2
Remainder of title Sách học sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Chương trình Giáo lý Công giáo. Giáo phận Qui Nhơn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 32 bài học giáo lí dành cho học sinh về Đạo Thiên chúa, về sự tin kính Chúa Giêsu Kitô, chúa Thánh Thần và được sống như con cái Thiên Chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- P.Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 311603
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.