Ơn trở về (ID: 6276)

000 -LEADER
fixed length control field 00934aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134253.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00642555
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150108s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046113676
Terms of availability 14000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 248.4
Item number Ơ464T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jorathe Nắng Tím
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ơn trở về
Statement of responsibility, etc. Jorathe Nắng Tím
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu con đường trở về - con đường được chính Thiên Chúa đã loan báo, thiết kế và xây dựng nên, đó là con đường tình yêu, đường sự sống, đường sự thật, đường hy vọng, đường hạnh phúc, đường bình an
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đời sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- P.Dung
920 ## -
-- Jorathe Nắng Tím
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 336039
-- 08/01/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.