Những lời nhắn nhủ của Đức Giáo hoàng Phanxicô với thiếu nhi (ID: 6268)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00952aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134252.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00681136 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151221s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046123668 |
Terms of availability | 14000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 230 |
Item number | NH556L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những lời nhắn nhủ của Đức Giáo hoàng Phanxicô với thiếu nhi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 31tr. |
Other physical details | tranh màu |
Dimensions | 15cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chương trình chuyên đề giáo dục - Ban mục vụ gia đình TGP. Tp. Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bức tranh kèm theo những lời nhắn nhủ của Đức Giáo hoàng Phanxicô với thiếu nhi và phụ huynh về tình yêu thương của Chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo huấn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiếu niên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hoàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thuý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 356115 |
-- | 21/12/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.