Sống theo đúng mục đích (ID: 6253)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01020amm a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134251.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00666675 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150817s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248.4 |
Item number | S455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Warren, Rick |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống theo đúng mục đích |
Remainder of title | Tôi sống trên đời để làm gì? Hành trình 40 ngày |
Statement of responsibility, etc. | Rick Warren ; Minh Anh biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 2 đĩa CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bàn về những mục đích của Chúa Trời khi tạo ra chúng ta trên đời: vì niềm tin của Chúa, để sống trong gia đình của Chúa, để trở nên giống Chúa Cứu thế, để phục vụ Đức Chúa Trời và để thực hiện sứ mệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Đĩa CD |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Anh |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Warren, Rick |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | CD001229 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.