Hoạt động ca đoàn tại giáo xứ Sao Mai ở Tp. Hồ Chí Minh (ID: 6250)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00689ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134251.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00782664 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180509s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248.3 |
Item number | H411Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Bích |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động ca đoàn tại giáo xứ Sao Mai ở Tp. Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Bích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo phận |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ca đoàn |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2016. - Tháng 11. - Số 389. - tr. 106-108 |
Title | Văn hoá nghệ thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | A |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Phạm Thị Bích |
934 ## - | |
-- | DV0277 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Linh0218 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.