Hội thánh chức vụ - quản lý - giáo dục (ID: 6233)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00988aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134250.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00730680 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170224s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046139201 |
Terms of availability | 40000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 230 |
Item number | H452T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | J. Mock, Dennis |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội thánh chức vụ - quản lý - giáo dục |
Remainder of title | Môn học số 7 : Sách giáo khoa |
Statement of responsibility, etc. | Dennis J. Mock |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr. |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Huấn luyện kinh thánh cho mục sư |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 167-176 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những nguyên tắc căn bản liên hệ đến bản tánh, cơ cấu, vai trò và chức năng của Hội Thánh địa phương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách giáo khoa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | J. Mock, Dennis |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 382117 |
-- | 24/02/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.