Niềm vui yêu thương (ID: 6224)

000 -LEADER
fixed length control field 01312aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134249.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00724177
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161213s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046137016
Terms of availability 40000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original lat
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 261.83585
Item number N304V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phanxicô
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Niềm vui yêu thương
Remainder of title Tông huấn hậu thượng hội đồng về gia đình
Statement of responsibility, etc. Phanxicô ; Lê Công Đức dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng La tinh: Amoris laetitia
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những triết lí của Giáo Hội về tình yêu, hôn nhân, gia đình, giáo dục con cái nhằm hướng đến việc xây dựng gia đình bền vững và phong nhiêu theo kế hoạch của Thiên chúa, đưa ra lời mời gọi thực thi lòng thương xót và phân định mục vụ khi đối diện với những hoàn cảnh không đáp ứng đầy đủ những gì Chúa đề nghị và vài nét phác hoạ về linh đạo gia đình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gia đình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Công Đức
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- V. Anh
-- Uyên
920 ## -
-- Phanxicô
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 378773
-- 13/12/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.