Đấng Christ & Hội Thánh ngài (ID: 6222)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00940aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134249.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00722362 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161125s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046139485 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 268 |
Item number | Đ122C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Văn Miêng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đấng Christ & Hội Thánh ngài |
Remainder of title | Năm thứ II |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Văn Miêng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 275tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bài học trường Chúa nhật |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nội dung và hướng dẫn giảng dạy 52 bài học giáo lý về những lời răn của Chúa trong kinh thánh: Tin lành của con Đức Chúa Trời, Chúa Giê-xu là ngôi lời, chứng nhân của Chúa Giê-xu... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Kiều |
920 ## - | |
-- | Đoàn Văn Miêng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 377976 |
-- | 25/11/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.