Giáo lý căn bản 3 (ID: 6209)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00904aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134248.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00757121 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170927s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046149460 |
Terms of availability | 8000đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 268.432 |
Item number | GI-108L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo lý căn bản 3 |
Remainder of title | Sách học sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 87tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Chương trình giáo lý phổ thông. Toà giám mục Vinh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 32 bài học giáo lí cho học sinh về lòng tin kính Chúa Thánh thần là Thiên Chúa; là Hội Thánh duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền; về phụng sự và bí tích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách thiếu nhi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Quỳnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 396228 |
-- | 27/09/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.